Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 84 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 6300:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements |
42 |
TCVN 6301:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements |
43 |
TCVN 4197:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of plastic and liquid limits |
44 |
TCVN 4198:1995Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Construction earth - Gramlometric analysis |
45 |
TCVN 4199:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices |
46 |
TCVN 4200:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions |
47 |
TCVN 4202:1995Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of volumetric mass |
48 |
|
49 |
|
50 |
|
51 |
|
52 |
|
53 |
|
54 |
|
55 |
TCVN 2683:1991Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples |
56 |
|
57 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
58 |
TCVN 1772:1987Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods |
59 |
|
60 |
|