Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 183 kết quả.

Searching result

161
162

TCVN 5723:1993

Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electric capacity. Verification schedules

163

TCVN 5724:1993

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu

Concrete and reinforced concrete structures. Minimum technical conditions for execution and acceptance

164
165

TCVN 5691:1992

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

166

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

167

TCVN 5439:1991

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

168

TCVN 2231:1989

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

169

TCVN 4745:1989

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of quality characteristics

170

TCVN 4787:1989

Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cements. Methods for sampling and preparation of samples

171

TCVN 4459:1987

Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng

Guidance for mixing and using of building mortars

172

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

173

TCVN 4314:1986

Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Building mortar - Specifications

174

TCVN 4315:1986

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast- furnace slags for cement production

175

TCVN 4316:1986

Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật

Blast-furnace portland cement. Specifications

176

TCVN 4029:1985

Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý

Cements. Test methods. General requirements

177

TCVN 4030:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng

Cements. Determination of fineness

178

TCVN 4031:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích

Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness

179

TCVN 4032:1985

Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén

Cements. Determination of bending and compressive strengths

180

TCVN 3121:1979

Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý

Mortar and mortar mixtures for building. Physico-mechanical test methods

Tổng số trang: 10