Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R7R0R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5439:1991
Năm ban hành 1991
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Xi măng - Phân loại
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cements - Classification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ST SEV 4771: 1984
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Số trang
Page 4
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):48,000 VNĐ |
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Vụ Khoa học Kỹ thuật - Bộ Xây dựng
|