-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7683-2:2007Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính thẳng đứng. Test conditions for milling machine with table of variable height. Testing of the accuracy. Part 2: Machines with verticle spindle. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11653-2:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 2: Báo cáo dữ liệu mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 2: Cartridge characterization data reporting |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4315:1986Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast- furnace slags for cement production |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||