Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 665 kết quả.
Searching result
| 81 |
TCVN 13537:2022Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định khuyết tật Concrete - Ultrasonic method for defect detection |
| 82 |
|
| 83 |
TCVN 13506:2022Nhũ tương nhựa đường kiềm – Yêu cầu kỹ thuật Anionic Emulsified Asphalt – Specifications |
| 84 |
TCVN 13509:2022Bê tông phun trong công trình hầm giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Shotcrete in transportation tunnel - Specification, Construction and Acceptance |
| 85 |
TCVN 13567-1:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete |
| 86 |
TCVN 13567-2:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete |
| 87 |
TCVN 13567-3:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt |
| 88 |
TCVN 13480-1:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Methods of test for screed materials – Part 1: Sampling, making and curing specimens for test |
| 89 |
TCVN 13480-2:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength |
| 90 |
TCVN 13480-3:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 3: xác định độ chịu mài mòn Bo¨hme Methods of test for screed materials – Part 3: Determination of wear resistance– Böhme |
| 91 |
TCVN 13480-4:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ chịu mài mòn BCA Methods of test for screed materials – Part 4: Determination of wear resistance– BCA |
| 92 |
TCVN 13480-5:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn chịu mài mòn Methods of test for screed materials – Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer |
| 93 |
TCVN 13480-6:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ cứng bề mặt Methods of test for screed materials – Part 6: Determination of surface hardness |
| 94 |
TCVN 13480-7:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn có lớp phủ sàn Methods of test for screed materials – Part 7: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material with floor coverings |
| 95 |
TCVN 13480-8:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định cường bộ bám dính Methods of test for screed materials – Part 8: Determination of bond strength |
| 96 |
TCVN 13480-9:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability |
| 97 |
TCVN 13481:2022Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods |
| 98 |
TCVN 3105:2022Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens |
| 99 |
|
| 100 |
|
