Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 659 kết quả.

Searching result

81

TCVN 13567-3:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt

82

TCVN 13480-1:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Methods of test for screed materials – Part 1: Sampling, making and curing specimens for test

83

TCVN 13480-2:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén

Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength

84

TCVN 13480-3:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 3: xác định độ chịu mài mòn Bo¨hme

Methods of test for screed materials – Part 3: Determination of wear resistance– Böhme

85

TCVN 13480-4:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ chịu mài mòn BCA

Methods of test for screed materials – Part 4: Determination of wear resistance– BCA

86

TCVN 13480-5:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn chịu mài mòn

Methods of test for screed materials – Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer

87

TCVN 13480-6:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ cứng bề mặt

Methods of test for screed materials – Part 6: Determination of surface hardness

88

TCVN 13480-7:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn có lớp phủ sàn

Methods of test for screed materials – Part 7: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material with floor coverings

89

TCVN 13480-8:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định cường bộ bám dính

Methods of test for screed materials – Part 8: Determination of bond strength

90

TCVN 13480-9:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định

Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability

91

TCVN 13481:2022

Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods

92

TCVN 3105:2022

Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens

93

TCVN 3106:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ sụt

Fresh concrete – Test method for slump

94

TCVN 3107:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ cứng Vebe

Fresh concrete – Vebe test

95

TCVN 3109:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước

Fresh concrete – Test method for mortar segregation and bleeding

96

TCVN 3111:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí

Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method

97

TCVN 3112:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng

Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity

98

TCVN 3113:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước

Hardened concrete – Test method for water absorption

99

TCVN 3114:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn

Hardened concrete – Test method for abrasion

100

TCVN 3115:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Hardened concrete – Test method for density

Tổng số trang: 33