Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R5R6R4R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13480-5:2022
Năm ban hành 2022
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn chịu mài mòn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Methods of test for screed materials – Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to BS EN 13892-5:2003
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định độ chịu mài mòn do bánh xe tải trọng nặng lăn trên mẫu vữa được chế tạo từ vật liệu làm phẳng sàn gốc xi măng hoặc vật liệu làm phẳng sàn gốc nhựa tổng hợp hoặc tùy chọn cho vật liệu làm phẳng sàn khác dự kiến sử dụng làm lớp bề mặt chịu mài mòn.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6374 (ISO 606), Xích con lăn chính xác bước ngắn và đĩa xích. TCVN 13480-1, Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1:Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử. EN 10084, Case hardening steels-Technical delivery conditions (Thép cứng-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp). EN 13813, Screed material and floor screeds — Screed material — Properties and requirements (Vật liệu làm phẳng sàn và lớp sàn phẳng-Vật liệu làm phẳng sàn – Tính chất và yêu cầu kỹ thuật) |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ-BKHCN , Ngày 01-11-2022
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng
|