-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7569:2022Xi măng alumin Aluminate cement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4513:1988Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế Interior water supply system - Design standard |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4315:2024Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slag for cement production |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4603:2012Công trình thể thao - Yêu cầu sử dụng và bảo quản Sporting facilities - Requirements for use and keeping |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11606:2016Sơn và vecni – Phép thử uốn–T Paints and varnishes – T– bend test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13480-9:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 676,000 đ |