Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 659 kết quả.

Searching result

561

TCVN 6071:1995

Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Hỗn hợp sét

Raw materials for portland cement production. Clay mixtures

562

TCVN 6074:1995

Gạch lát granito

Granito floor tiles

563

TCVN 2118:1994

Gạch canxi silicat Yêu cầu kỹ thuật

Silica bricks. Specifications

564

TCVN 4:1993

Ký hiệu bằng chữ của các đại lượng

Quantities and units. Letter symbols of quantities

565

TCVN 1455:1993

Chè xanh. Điều kiện kỹ thuật

Green tea. Specifications

566
567
568

TCVN 3105:1993

Hỗn hợp bê tông nặng và bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Fresh heavy weight concrete and heavy weight concrete. Sampling, marking and curing test specimens

569

TCVN 3107:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp Vebe xác định độ cứng

Fresh heavy weight concrete - Method for vebe tes

570

TCVN 3108:1993

Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of density

571

TCVN 3109:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định độ tách nước và độ tách vữa

Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of mortar and water segregation

572

TCVN 3111:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí

Fresh heavywight concrete - Method for the ditermination of air content

573

TCVN 3112:1993

Bê tông nặng - Phương pháp thử xác định khối lượng riêng

Heavy weight concrete - Determination of specific mass

574

TCVN 3113:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước

Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption

575

TCVN 3114:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn

Heavy weight concrete - Determination of abrasiveness

576

TCVN 3115:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Heavy weight concrete - Determination of density

577

TCVN 3116:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước

Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless

578

TCVN 3117:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co

Heavy weight concrete - Determination of shrinkage

579

TCVN 3118:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén

Heavy weight concrete - Determination of compressive strength

580

TCVN 3119:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn

Heavy weight concrete - Determination of flexural strength

Tổng số trang: 33