• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3118:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén

Heavy weight concrete - Determination of compressive strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5891:1995

Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 70:1977

Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12947:2020

Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm

Guidelines for the validation of food safety control measures

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6313:1997

Tiêu chuẩn về an toàn cho trẻ em. Hướng dẫn chung

Child safety and standards. General guidelines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7547:2005

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại

Personal protective equipment. Classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7744:2013

Gạch Terazo

Terrazzo tiles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 6576:2020

Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió – Thử và xác định thông số tính năng

Non-ducted air conditioners and heat pumps – Testing and rating for performance

352,000 đ 352,000 đ Xóa
9

TCVN 11195:2017

Bitum - Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ

Bitumen - Method for determining storage stability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 5110:1990

Chế biến gia cầm. Yêu cầu vệ sinh

Poultry proccesing. Hygienic requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 3171:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Các chất lỏng trong suốt hoặc không trong suốt. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động học

Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 3107:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp Vebe xác định độ cứng

Fresh heavy weight concrete - Method for vebe tes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,302,000 đ