Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 17401 | 
                                
                                TCVN 3889:1984Khớp nối trục an toàn ma sát nhiều đĩa. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction multiple-disc clutches. Basic parameters and dimensions  | 
                        
| 17402 | 
                                
                                TCVN 3890:1984Phương tiện và thiết bị chữa cháy - Bố trí, bảo quản, kiểm tra, bảo dưỡng Fire fighting devices and equipments - Arrangement, storage, control, and maintenance  | 
                        
| 17403 | 
                                
                                TCVN 3891:1984Sản phẩm dầu mỏ. Đóng rót, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Petroleum products. Packaging, marking, transportation and storage  | 
                        
| 17404 | 
                                
                                 | 
                        
| 17405 | 
                                
                                TCVN 3893:1984Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng phù kế (areomet) Petroleum and petroleum products. Determination of specific density by areometer  | 
                        
| 17406 | 
                                
                                TCVN 3894:1984Dầu nhờn. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa Mineral oils - Method for the determination of gum content  | 
                        
| 17407 | 
                                
                                TCVN 3895:1984Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents  | 
                        
| 17408 | 
                                
                                TCVN 3896:1984Khí thiên nhiên. Phương pháp hấp thụ xác định hàm lượng cacbon đioxit và tổng hàm lượng các khí axit trên máy VTI-2 Natural gases. Method of absorption for the determination of carbon dioxide and total of gaseous acid contents by VTI-2  | 
                        
| 17409 | 
                                
                                TCVN 3897:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị Breed boars. Procedure for inspection of individual reserve  | 
                        
| 17410 | 
                                
                                TCVN 3898:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn cái hậu bị Breed sows. Procedure for inspection of invidual reserve  | 
                        
| 17411 | 
                                
                                TCVN 3899:1984Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo Breed pigs. Slaughter process for quality assessment of pork  | 
                        
| 17412 | 
                                
                                TCVN 3900:1984Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau Breed pigs. Process for assessment of breed boars through descendants  | 
                        
| 17413 | 
                                
                                TCVN 3901:1984Xilanh thủy lực. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Hydraulic cylinders. Acceptance rules and test methods  | 
                        
| 17414 | 
                                
                                TCVN 3902:1984Vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu. Tổ chức tế vi và các phương pháp xác định Grey iron and spheroidal graphite iron casting. Microstructure and determination methods  | 
                        
| 17415 | 
                                
                                 | 
                        
| 17416 | 
                                
                                TCVN 3904:1984Nhà của các xí nghiệp công nghiệp. Thông số hình học Industrial house - Geometrical parameters  | 
                        
| 17417 | 
                                
                                TCVN 3905:1984Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học Dwelling and public houses. Geometrical parameters  | 
                        
| 17418 | 
                                
                                 | 
                        
| 17419 | 
                                
                                 | 
                        
| 17420 | 
                                
                                 | 
                        
