Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

17361

TCVN 3214:1979

Đồ hộp. Bao bì vận chuyển bằng cactông

Canned foods. Carton boxes for canned foods

17362

TCVN 3215:1979

Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm

Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark

17363

TCVN 3216:1979

Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả

Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark

17364

TCVN 3217:1979

Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm

Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking

17365

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

17366

TCVN 3220:1979

Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Canned milk -The momenclature of indexes

17367

TCVN 3221:1979

Ghế tựa xếp xuất khẩu GC/75

Fishing tool GC/75

17368

TCVN 3222:1979

Ghế xếp xuất khẩu G3/75

G3/75 collapsible chairs for export

17369

TCVN 3224:1979

Bóng đèn điện dùng cho ôtô

Incandescent autocar lamps

17370

TCVN 3225:1979

Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm

Paper and board - Determination of acidity or alkalinity

17371

TCVN 3227:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ thấm khô

Paper. Determination of permeability

17372

TCVN 3228:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ chịu thủng

Paper. Determination of puncture resistance

17373

TCVN 3229:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ chịu xé

Paper. Determination of tearing resistance

17374

TCVN 3230:1979

Quế xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật

Cinnamon for exporting - Technical requirements

17375

TCVN 3231:1979

Quế xuất khẩu. Phương pháp thử

Cinnamon for export. Test methods

17376

TCVN 3232:1979

Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt

Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances

17377

TCVN 3233:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi

Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor

17378

TCVN 3234:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều

Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage

17379

TCVN 3235:1979

Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản

Breed potato. Specifications and storage

17380

TCVN 3236:1979

Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed potato. Specifications

Tổng số trang: 935