Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

15641

TCVN 4923:1989

Phương tiện và phương pháp chống ồn. Phân loại

Protection against noise. Means and method. Classification

15642

TCVN 4924:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp xác định tiêu hao dầu

Reciprocating internal combustion engines. Determination of spending lubricating oil

15643

TCVN 4925:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Hướng dịch chuyển của cơ cấu điều khiển tay

Reciprocating internal combustion engines. Standard direction of motion of hand operated control devices

15644

TCVN 4926:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Số liệu cơ bản để tính giảm chấn dao động xoáy có ma sát nhớt

Reciprocating internal combustion engines. Basic data for calculating of vibration damping

15645

TCVN 4927:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phương pháp thử

Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test methods

15646

TCVN 4928:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Các phép đo khi thử

Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test measurements

15647

TCVN 4929:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Điều khiển tốc độ

Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Speed control

15648

TCVN 4930:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Dao động xoắn

Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Torsional vibration

15649

TCVN 4931:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Khống chế quá tốc độ

Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Over-speed control

15650

TCVN 4932:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Định nghĩa về xác định vị trí trên động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Definitions of locations on engine

15651

TCVN 4933:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng chống cháy

Reciprocating internal combustion engines. Fire protection

15652

TCVN 4934:1989

Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử xác định độ sụt áp lưu lượng

Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining pressure drop/flow characteristics

15653

TCVN 4935:1989

Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử đặc tính của van thoát dầu

Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining characteristics of oil outlet valves

15654

TCVN 4936:1989

Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử độ bền chịu sụt áp cao và nhiệt độ tăng

Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining resistance to high pressure drop and elevated temperature

15655

TCVN 4938:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc của bộ phận làm việc có chuyển động

Machine tools. Determination of unchangeableness of angle positions of movable working part. Test methods

15656

TCVN 4939:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính

Metal cutting machines - Methods for control of running balance

15657

TCVN 4940:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng hướng tâm

Machine tools. Determination of alignment. Test methods

15658

TCVN 4941:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung

Machine tools. Test methods of equal altitude of axles

15659

TCVN 4942:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt mút của mẫu sản phẩm

Machine tools. Determination of axial runout of specimen of products. Test methods

15660

TCVN 4943:1989

Máy công cụ. Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển

Machine tools. Operating of controlling parts

Tổng số trang: 935