Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

14321

TCVN 6428:1998

Rau quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method

14322

TCVN 6429:1998

Các sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol

Fruit and vegetable products. Determination of ethanol

14323
14324

TCVN 6431:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test

14325

TCVN 6432:1998

Phương tiện giao thông đường bộ; Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô lắp động cơ xăng; Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu

Road vehicles; Gaseous pollutants emitted from automobiles equipped with gasoline enggine; Measurement method in type approval test

14326

TCVN 6433:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng. Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted from motorcycles equipped with a gasoline engine. Measurement method in type approval test

14327

TCVN 6434:1998

Khí cụ điện. Aptomat bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống tương tự

Electrical accessories. Circuit breakers for overcument protection for huosehold and similar installations

14328

TCVN 6435:1998

Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ. Phương pháp điều tra

Acoustics- Measurement of noise emitted by stationary road vehicles. Survey method

14329

TCVN 6436:1998

Âm học - Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics - Noise emitted by stationary road vehicles - Maximum permitted noise levels

14330

TCVN 6437:1998

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự dùng cho nhận dạng quang học OCR-VN. Hình dạng và kích cỡ chữ in

Information Technology. Character set for optical recognition OCR-VN-. Sapes and Dimentions of the printed image

14331

TCVN 6438:1998

Chất lượng không khí. Khí thải phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn tối đa cho phép

Air quality. Exhaust gas of road vehicles. Maximum permitted emission limits

14332

TCVN 6439:1998

Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Motorcycles. Engine test code. Net power

14333

TCVN 6440:1998

Mô tô. Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu

Motorcycles. Methods of measuring fuel consumption

14334

TCVN 6441:1998

Mô tô. Phanh và cơ cấu phanh. Thử và phương pháp đo

Motorcycles. Brakes and braking devices. Tests and measurement methods

14335

TCVN 6442:1998

Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa

Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands

14336

TCVN 6443:1998

Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử

Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method

14337

TCVN 6444:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của ô tô khách. Đo tính năng kỹ thuật của phanh

Road vehicles. Passenger car braking systems. Measurement of the braking performance

14338

TCVN 6445:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm

Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests

14339

TCVN 6446:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Road vehicles. Engine test code. Net power

14340

TCVN 6447:1998

Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV

Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV

Tổng số trang: 964