Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

12901

TCVN ISO 8601:2004

Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian

Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times

12902

TCVN ISO 8440:2004

Vị trí mã trong tài liệu thương mại

Location of codes in trade documents

12903

TCVN ISO 8439:2004

Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản

Forms design. Basic layout

12904

TCVN 7458:2004

Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành việc đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường

General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS)

12905

TCVN 1046:2004

Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp

Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification

12906

TCVN 7453:2004

Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa

Refractories - Terms and definitions

12907

TCVN 6278:2003

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the safety equipment

12908

TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

12909

TCVN 6277:2003

Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa

Rules for automatic and remote control systems

12910

TCVN 6276:2003

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

12911

TCVN 6273:2003

 Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển

Rules for construction and certification of freight containers

12912

TCVN 6274:2003

Quy phạm ụ nổi

Rules for floating docks

12913

TCVN 6275:2003

Quy phạm hệ thống làm lạnh hàng

Rules for cargo refrigerating installations

12914

TCVN 6272:2003

Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển

Rules for cargo handling appliances of ships

12915

TCVN 6259-9:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision

12916

TCVN 6259-8F:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships

12917

TCVN 6259-8E:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk

12918

TCVN 6259-8D:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gas in bulk

12919

TCVN 6259-8C:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8C: Tàu lặn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8C: Submersibles

12920

TCVN 6259-8B:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dụng

Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships. Part 8B: Work-ships and special purpose barges

Tổng số trang: 969