Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

11961

TCVN 6259-3:2003/ SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations

11962

TCVN 6259-2B:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length

11963

TCVN 6259-2A:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull constructions and equipment of ships of 90 metres and over in length

11964

TCVN 6259-1A:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

11965

TCVN 6259-1B:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification

11966

TCVN 6259-11:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line

11967

TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility

11968

TCVN 6115-1:2005

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy

Welding and allied processes. Classification of geometric imperfection in metallic materials. Part 1: Fusion welding

11969

TCVN 6171:2005

Công trình biển cố định. Giám sát kỹ thuật và phân cấp

Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification

11970

TCVN 6070:2005

Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Hydraulic cement. Test method for heat of hydration

11971

TCVN 6073:2005

Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật

Sanitary ceramic wares. Specifications

11972

TCVN 5945:2005

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

11973

TCVN 5940:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

11974

TCVN 5939:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

11975

TCVN 5938:2005

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximum allowable concentration of hazardous substances in ambient air

11976

TCVN 5937:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standards

11977

TCVN 5929:2005

Mô tô, xe máy. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

11978

TCVN 5801-9:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 9: Mạn khô

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 9: Load lines.

11979

TCVN 5801-8:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision

11980

TCVN 5801-7:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability

Tổng số trang: 935