Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

581

TCVN 13905-1:2023

Phúc lợi động vật – Giết mổ – Phần 1: Gia súc

Animal welfare – Slaughter – Part 1: Livestock

582

TCVN 13381-1:2023

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 1: Giống lúa

Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 1: Rice varieties

583

TCVN 8415:2023

Công trình thủy lợi – Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều

Hydraulic structure – Irrigation management for non–tidal area

584

TCVN 8639:2023

Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm

Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters

585

TCVN 11699:2023

Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước

Hydraulic works – Safety evaluation of dam, reservoir

586

TCVN 13807:2023

Công trình thủy lợi – Đường ống dẫn nước bằng thép – Thiết kế, chế tạo, thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures – Steel pipelines – Technical requirements for design, manufacture, construction and acceptance

587

TCVN 13808:2023

Công trình thủy lợi – Thiết kế neo trong nền đất, đá

Hydraulic structures – Technical requirements for design of ground anchors

588

TCVN 13881-1:2023

Thiết bị làm việc tạm thời – Lưới an toàn – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Temporary works equipment – Safety nets – Part 1: Safety requirements, test methods

589

TCVN 13882:2023

Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp

Loose steel tubes for tube and coupler scaffold – Technical delivery conditions

590

TCVN 13883:2023

Cột chống hợp kim nhôm kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm

Adjustable telescopic aluminium props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests

591

TCVN 13868:2023

Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng

Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary

592

TCVN 13869-1:2023

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine

593

TCVN 13869-2:2003

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments

594

TCVN 7500:2023

Bitum – Phương pháp xác định độ hòa tan trong Trichloroethylene và N–propyl Bromide

Bitumen – Test method for Solubility in Trichloroethylene and N–Propyl Bromide

595

TCVN 13928:2023

Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung

Printing ink for food packaging – General requirements

596

TCVN 13927:2023

Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp

Fire protection – Personal Protective Equipment – Low Stretch Life Safety Rope

597

TCVN 13657-2:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods

598

TCVN 7568-29:2023

Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video

Fire detection and alarm systems – Part 29: Video fire detectors

599

TCVN 13589-7:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 7: Phương pháp vi hệ điện cực.

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 7: Microlog method

600

TCVN 13589-8:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method

Tổng số trang: 934