Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

3281

TCVN 12365-1:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary

3282

TCVN 12365-2:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 2: Quy trình xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thay thế so với phương pháp chuẩn

Microbiology of the food chain – Method validation – Part 2: Protocol for the validation of alternative (proprietary) methods against a reference method

3283

TCVN 6388:2018

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

3284

TCVN 6390:2018

Cá trích và cá mòi đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

3285
3286

TCVN 12455:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác nuôi

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in farmed crustacean distribution chains

3287

TCVN 12456:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains

3288

TCVN 12457:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains

3289

TCVN 12458:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains

3290

TCVN 12392-1:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber

3291

TCVN 4617-2:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 2: Thử nghiệm các vật liệu thẩm thấu

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 2: Testing of penetrant materials

3292

TCVN 5868:2018

Thử không phá hủy – Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân thử không phá hủy

Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel

3293

TCVN 4617-3:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 3: Khối thử tham chiếu

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 3: Reference test blocks

3294

TCVN 4617-4:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 4: Thiết bị

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 4: Equipment

3295

TCVN 4617-5:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 5: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ cao hơn 50 oC

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 oC

3296

TCVN 4617-6:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 6: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ thấp hơn 10 oC

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 oC

3297

TCVN 4396-1:2018

Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 1: Nguyên lý chung

Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 1: General principles

3298

TCVN 4396-2:2018

Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 2: Phƣơng tiện phát hiện

Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 2: Detection media

3299

TCVN 4396-3:2018

Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 3: Thiết bị

Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 3: Equipment

3300

TCVN 6735:2018

Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Kỹ thuật, mức thử nghiệm và đánh giá

Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment

Tổng số trang: 934