-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4472:1993Acquy chì khởi động Lead-acid starter batteries |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5027:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Lớp cadimi mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings. Electroplated coatings of cadmium with supplementary treatments on iron or steel. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8757:2024Giống cây lâm nghiệp – Vườn giống Forest tree cultivar – Seed orchard |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13048:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa rỗng thoát nước – Thi công và nghiệm thu Porous Asphalt Mixture Course - Construction and Acceptance |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12635-2:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm thủy văn Hydro-meteorological observing works - Part 2: Site and works for hydrological stations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 658,000 đ |