-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4008:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Dynamic equipments |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4000:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12636-2:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |