Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.238 kết quả.
Searching result
881 |
TCVN 7628-2:2007Lắp đặt thang máy. Phần 2: Thang máy loại IV Lift (US: Elevator) installation. Part 2: Class IV lifts |
882 |
TCVN 7628-1:2007Lắp đặt thang máy. Phần 1: Thang máy loại I, II, III và VI Lift (US: Elevator) installation. Part 1: Class I, II, III and VI lifts |
883 |
TCVN 7575-3:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 3: Hướng dẫn lắp dựng 3D construction panels. Part 3: Guide for installation |
884 |
TCVN 7575-2:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 2: Phương pháp thử 3D construction panels. Part 2: Test method |
885 |
TCVN 7575-1:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 1: Qui định kỹ thuật 3D construction panels. Part 1: Specifications |
886 |
|
887 |
TCVN 7168-1:2007So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators |
888 |
|
889 |
|
890 |
|
891 |
TCVN 4315:2007Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slags for cement production |
892 |
|
893 |
TCVN 7572-9:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định tạp chất hữu cơ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 9: Determination of organic impurities |
894 |
TCVN 7572-8:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 8: Method for determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate |
895 |
TCVN 7572-7:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ ẩm Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 7: Determination of moisture |
896 |
TCVN 7572-6:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Part 6: Determination of bulk density and voids |
897 |
TCVN 7572-5:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 5: Method for determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles |
898 |
TCVN 7572-4:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 4: Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption |
899 |
TCVN 7572-3:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 3: Guide for determination of petrographic compositions |
900 |
TCVN 7572-20:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate |