Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

441

TCVN 11242:2016

Mộ bê tông thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall concrete tombs

442

TCVN 10796:2016

Cát mịn cho bê tông và vữa

Fine sand for concrete and mortar

443

TCVN 10686:2016

Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử

444

TCVN 11358:2016

Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

445

TCVN 11359:2016

Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

446

TCVN 11360:2016

Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn

Concrete compactors and smoothing machines - Safety

447

TCVN 11361-1:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

448

TCVN 11361-2:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block

449

TCVN 11361-3:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay

450

TCVN 11361-4:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông

451

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

452

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

453

TCVN 10655:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7

Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

454

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

455

TCVN 10798:2015

Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16

Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment

456

TCVN 10799:2015

Gối cống bê tông đúc sẵn

Precast concrete support blocks

457

TCVN 10800:2015

Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18

Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water

458

TCVN 11206-1:2015

Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 1: Yêu cầu cơ bản. 41

Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 1: Basic requirements

459

TCVN 11206-2:2015

Kết cấu gỗ - Xác định các giá trị đặc trưng - Phần 2: Gỗ xẻ

Timber structures - Determination of characteristic values - Part 2: Sawn timber

460

TCVN 11221:2015

Ống thép cho đường nước và đường nước thải.

Steel tubes for water and sewage

Tổng số trang: 62