• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4806-1:2018

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước – Phần 1: Phương pháp chuẩn độ

Animal feeding stuff – Determination of water-soluble chlorides content – Part 1: Titrimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3105:2022

Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6720:2000

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7387-4:2011

An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 4: Thang cố định

Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 6530-2:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng riêng

Refractories. Methods of test. Part 2: Determination of true density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7322:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification

552,000 đ 552,000 đ Xóa
8

TCVN 1535:1974

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11361-3:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 1,202,000 đ