Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.261 kết quả.
Searching result
| 21 |
TCVN 14135-1:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for highway construction – Test methods – Part 1: Sampling |
| 22 |
TCVN 14135-2:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Rút gọn mẫu đến kích cỡ mẫu thử Aggregates for highway construction – Test methods – Part 2: Reducing samples of aggregate to testing size |
| 23 |
TCVN 14135-3:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu có trong cốt liệu Aggregates for highway sonstruction – Test methods – Part 3: Clay lumps and friable particles in aggregate |
| 24 |
TCVN 14359:2025Hiệu suất năng lượng của hệ thống xuyên sáng cho công trình – Quy trình tính toán Energy performance of fenestration system for residential buildings – Calculation procedure |
| 25 |
TCVN 14360:2025Hiệu suất nhiệt của công trình – Xác định độ lọt khí của công trình – Phương pháp quạt điều áp Thermal performance of buildings – Determination of air permeability of buildings – Fan pressurization method |
| 26 |
|
| 27 |
|
| 28 |
TCVN 14491:2025Hỗn hợp nhựa nóng – Phương pháp ổn định mẫu trong phòng thí nghiệm Hot Mix Asphalt – Standard Practice for Laboratory Conditioning of Sample |
| 29 |
TCVN 5687:2024Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu thiết kế Ventilation and Air conditioning – Design requirements |
| 30 |
TCVN 13567-4:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 4: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng vật liệu cũ không quá 25% Hot Mix Asphalt Pavement Layer - Construction and Acceptance - Part 4: Hot Recycled Dense-Graded Asphalt Concrete In Mixing Plant With RAP Content Less Than 25% |
| 31 |
TCVN 13907:2024Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông Ground granulated electric furnace phosphorous slag used for cement and concrete |
| 32 |
TCVN 13908-1:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao Slag aggregate for concrete - Part 1: Blast furnace slag aggregate |
| 33 |
TCVN 13908-2:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 2: Cốt liệu xỉ oxy hoá lò hồ quang điện Slag aggregate for concrete - Part 2: Electric arc furnace oxidizing slag aggregate |
| 34 |
TCVN 13929:2024Bê tông – Phương pháp thử tăng tốc cacbonat hóa Concrete - Method of accelerated carbonation test |
| 35 |
TCVN 13930:2024Bê tông – Phương pháp xác định tốc độ hút nước Concrete - Test Method for Measurement of Rate of Absorption of Water |
| 36 |
TCVN 13931:2024Bê tông – Phương pháp xác định hệ số dịch chuyển clorua Concrete Test method for determination of the chloride migration coefficient |
| 37 |
TCVN 13932:2024Bê tông – Phương pháp xác định điện trở suất hoặc điện dẫn suất Concrete - Test Method for Determination of Bulk Electrical Resistivity or Bulk Conductivity |
| 38 |
TCVN 13933:2024Bê tông – Phương pháp đo chiều sâu cacbonat hoá Concrete - Method for measuring carbonation depth |
| 39 |
TCVN 13934:2024Phương pháp xác định khả năng ức chế ăn mòn thép trong bê tông của phụ gia bằng điện trở phân cực trong nước chiết hồ xi măng Test method for Determination of Corrosion Inhibiting for Steel of Admixtures in Concrete by Polarization Resistance in Cementitious Slurries |
| 40 |
TCVN 13935:2024Vật liệu và kết cấu xây dựng – Phương pháp thử nghiệm ngâm nước và làm khô để đánh giá khả năng chịu hư hại khi ngập lụt Standard test method for water immersion and drying for evaluation of flood damage resistance |
