Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.236 kết quả.

Searching result

21

TCVN 14135-4:2024

Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định lượng vật liệu nhỏ hơn 75 µm bằng phương pháp rửa

Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 4: Determination of the Amount of Material Finer than a 75μm (No. 200) Sieve by Washing

22

TCVN 14135-5:2024

Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô

Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving

23

TCVN 13975:2024

Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp

Textured paints based on synthetic resin emulsion

24

TCVN 14182:2024

Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật

Road Routine Maintenance – Specifications

25

TCVN 13982:2024

Nhà vệ sinh công cộng trong đô thị – Yêu cầu thiết kế và vận hành

Urban public toilets – Design and operation requirements

26

TCVN 13983:2024

Chiếu sáng tự nhiên trong nhà ở và công trình công cộng – Yêu cầu thiết kế

Daylighting in residential and public buildings – Design requirements

27

TCVN 14180:2024

Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử

Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels

28

TCVN 14181:2024

Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan

Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores

29

TCVN 13967:2024

Nhà ở riêng lẻ – Yêu cầu chung về thiết kế

Single dwelling – General design requirements

30

TCVN 13567-5:2024

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process

31

TCVN 13943-1:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định khối lượng thể tích và độ hút nước

Agglomerated stone - Test Methods - Part 1 : Determination of apparent density and water absorption

32

TCVN 13943-2:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền uốn (uốn gãy)

Agglomerated stone - Test Methods - Part 2 : Determination of flexural strength (bending)

33

TCVN 13943-4:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ mài mòn

Agglomerated stone - Test Methods - Part 4: Determination of the abrasion resistance

34

TCVN 13943-5:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền đóng băng và tan băng

Agglomerated stone - Test Methods - Part 5: Determination of freeze and thaw resistance

35

TCVN 13943-6:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền sốc nhiệt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 6: Determination of thermal shock resistance

36

TCVN 13943-8:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định độ bền lỗ chốt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 8: Determination of resistance to dowel hole

37

TCVN 13943-9:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ bền va đập

Agglomerated stone - Test Methods - Part 9: Determination of impact resistance

38

TCVN 13943-10:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định độ bền hóa học

Agglomerated stone - Test Methods - Part 10: Determination of chemical resistance

39

TCVN 13943-11:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài

Agglomerated stone - Test Methods - Part 11: Determination of linear thermal expansion coefficient

40

TCVN 13943-12:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ ổn định kích thước

Agglomerated stone - Test Methods - Part 12: Determination of dimensional stability

Tổng số trang: 62