Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

14321

TCVN 6405:1998

Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá

Pakaging. Pictorial marking for handling goods

14322

TCVN 6406:1998

Sử dụng bao bì trong sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn

Use of pakages. General safety requirements

14323

TCVN 6407:1998

Mũ an toàn công nghiệp

Industrial safety helmets

14324

TCVN 6408:1998

Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification

14325

TCVN 6409:1998

Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear, lined conducting. Specification

14326

TCVN 6410:1998

Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật

Lined antistatic rubber footwear. Specification

14327

TCVN 6411:1998

Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification

14328

TCVN 6412:1998

Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt

Footwear for professional use. Determination of slip resistance

14329

TCVN 6413:1998

Nồi hơi cố định ống lò ống lửa cấu tạo hàn trừ các nồi hơi ống nước)

Stationary shell boilers of welded construction (other than water tube boilers)

14330

TCVN 6414:1998

Gạch gốm ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles - Specification

14331

TCVN 6415:1998

Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử

Ceramic floor and wall tiles - Test methods

14332

TCVN 6416:1998

Vật liệu chịu lửa - Vữa samôt

Refractory Materials - Fireclay mortar

14333

TCVN 6417:1998

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo hương - Các yêu cầu chung

Food additive - General requirements for natural flavourings

14334

TCVN 6418:1998

Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật

Steel tapered pails. Technical requirements

14335

TCVN 6419:1998

Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử

Steel tapered pail. Test methods

14336

TCVN 6420:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ amonit AD-1. Yêu cầu kỹ thuật

Industrial explosive matter.Amonit explosion AD-1. Specifications

14337

TCVN 6421:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì

Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess

14338

TCVN 6422:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ

Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity

14339

TCVN 6423:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng bom chì (phương pháp Trauzel)

Industrial explosive matter. Lead block test (Trauzel Test)

14340

TCVN 6424:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng co lắc xạ thuật

Industrial explosive matter. Ballistic mortar test

Tổng số trang: 965