Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

12301

TCVN 7572-20:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate

12302

TCVN 7572-2:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution

12303

TCVN 7572-1:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling

12304

TCVN 7572-19:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content

12305

TCVN 7572-18:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content

12306

TCVN 7572-17:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content

12307

TCVN 7572-16:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content

12308

TCVN 7572-15:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content

12309

TCVN 7572-14:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity

12310

TCVN 7572-13:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate

12311

TCVN 7572-12:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine

12312

TCVN 7572-11:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 11: Method of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate

12313

TCVN 7572-10:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone

12314

TCVN 7571-5:2006

Thép hình cán nóng. Phần 5: Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ insơ

Hot-rolled steel sections. Part 5: Equal-leg angles and unequal-leg angles. Tolerances for metric and inch series

12315

TCVN 7571-16:2006

Thép hình cán nóng. Phần 16: Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt

Hot-rolled steel sections. Part 16: Sloping flange column sections (metric series). Dimensions and sectional properties

12316

TCVN 7571-15:2006

Thép hình cán nóng. Phần 15: Thép chữ I. Kích thước và đặc tính mặt cắt

Hot-rolled steel sections. Part 15: Sloping flange beam sections (Metric series). Dimensions and sectional properties

12317

TCVN 7571-11:2006

Thép hình cán nóng. Phần 11: Thép chữ C. Kích thước và đặc tính mặt cắt

Hot-rolled steel sections. Part 11: Sloping flange channel sections (Metric series). Dimensions and sectional properties

12318

TCVN 7571-2:2006

Thép hình cán nóng. Phần 2: Thép góc cạnh không đều. Kích thước

Hot-rolled steel sections. Part 2: Unequal-leg angles. Dimensions

12319

TCVN 7571-1:2006

Thép hình cán nóng. Phần 1: Thép góc cạnh đều. Kích thước

Hot-rolled steel sections. Part 1: Equal-leg angles. Dimensions

12320

TCVN 7570:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Aggregates for concrete and mortar - Specifications

Tổng số trang: 965