Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

5101

TCVN 7613-2:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes

5102

TCVN 7613-1:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General

5103

TCVN 7568-23:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác

Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices

5104

TCVN 7568-22:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống.

Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts

5105

TCVN 7568-21:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến.

Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment

5106

TCVN 7568-20:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút.

Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors

5107

TCVN 7568-19:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp.

Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes

5108

TCVN 7568-18:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra.

Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices

5109

TCVN 7568-17:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch

Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators

5110

TCVN 7568-16:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh.

Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment

5111

TCVN 7508-2:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys

5112

TCVN 7508-1:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Thép, niken, titan và các hợp kim của chúng.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 1: Steel, nickel, titanium and their alloys

5113

TCVN 7507:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Kiểm tra bằng mắt thường các mối hàn nóng chảy

Non– destructive testing of welds – Visual testing of fusion– welded joints

5114

TCVN 7442:2016

Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ

Unsealed radioactive substances – Identification and documentation

5115

TCVN 7325:2016

Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp đầu đo điện hóa.

Water quality – Determination of dissolved oxygen – Electrochemical probe method

5116
5117

TCVN 6882:2016

Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral additive for cement

5118

TCVN 6830:2016

Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng

Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method

5119

TCVN 6767-4:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện.

Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations

5120

TCVN 6767-3:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ

Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems

Tổng số trang: 949