Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
4981 |
TCVN 11537-1:2016Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử –Phần 1: Yêu cầu an toàn Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 1: Safety requirements |
4982 |
TCVN 11536:2016Đồ nội thất – Bàn – Xác định độ ổn định Furniture – Tables – Determination of stability |
4983 |
TCVN 11535:2016Đồ nội thất – Tủ đựng đồ – Xác định độ ổn định Furniture – Storage units – Determination of stability |
4984 |
TCVN 11534-4:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 4: Đánh giá độ bền va đập Furniture – Tests for surface finishes – Part 4: Assessment of resistance to impact |
4985 |
TCVN 11534-3:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 3: Đánh giá độ bền với nhiệt khô Furniture – Tests for surface finishes – Part 3: Assessment of resistance to dry heat |
4986 |
TCVN 11534-2:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 2: Đánh giá độ bền với nhiệt ẩm Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids |
4987 |
TCVN 11534-1:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 1: Đánh giá độ bền bề mặt với chất lỏng lạnh Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids |
4988 |
TCVN 11533-2:2016Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 2: Nhận biết độ bền lâu của xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục Textiles – Determination of the resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 2: Identification of long– term resistance of a rot retardant finish |
4989 |
TCVN 11533-1:2016Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 1: Đánh giá xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục Textiles – Determination of resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 1: Assessment of rot– retardant finishing |
4990 |
|
4991 |
TCVN 11531:2016Dây xơ hai thành phần polyeste/polyolefin Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres |
4992 |
TCVN 11530:2016Dây xơ polyamit – Cấu tạo dây bện hai lớp. Polyamide fibre ropes – Double braid construction |
4993 |
TCVN 11529:2016Dây xơ polyeste – Cấu tạo dây bện hai lớp Polyester fibre ropes – Double braid construction |
4994 |
|
4995 |
TCVN 11526:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định modul trượt và độ bám dính với tấm cứng – Phương pháp trượt chập bốn Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of shear modulus and adhesion to rigid plates – Quadruple– shear methods |
4996 |
TCVN 11525-1:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Độ bền rạn nứt ôzôn – Phần 1: Thử nghiệm biến dạng tĩnh và động Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: Static and dynamic strain testing |
4997 |
TCVN 11524:2016Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép Precast extrusion concrete hollow core wall panels |
4998 |
TCVN 11523-6:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 6: Tích hợp dịch vụ web Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 6: Web service integration |
4999 |
TCVN 11523-5:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 5: Mô tả tài nguyên Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 5: Resource description |
5000 |
TCVN 11523-4:2016Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 4: Mô tả đích Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 4: Target description |