Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.963 kết quả.

Searching result

4101

TCVN 10567:2017

Dầm cầu thép - Liên kết bằng bu lông cường độ cao - Thi công và nghiệm thu

Steel bridge girders - Joint with high strength bolt application - Process and acceptance

4102

TCVN 10568:2017

Bộ neo cáp cường độ cao - Neo tròn t13, t15 và neo dẹt d13, d15

Prestressed concrete anchors, round anchor t13, t15 and flat anchor d13, d15

4103

TCVN 11893:2017

Vật liệu bentonite - Phương pháp thử

Bentonite - Test methods

4104

TCVN 11808:2017

Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động

Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR)

4105

TCVN 11839:2017

Hệ bảo vệ bề mặt bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Surface protection systems for concrete - Specifications and test methods

4106

TCVN 11344-22:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 22: Độ bền của mối gắn

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 22: Bond strength

4107

TCVN 11713:2017

Gia cố nền đất yếu bằng giếng cát - Thi công và nghiệm thu

Soft ground improvement by sand drains - Construction and acceptance

4108

TCVN 11710:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay

Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test)

4109

TCVN 11711:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng

Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test)

4110

TCVN 11805:2017

Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods

4111

TCVN 11344-8:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing

4112

TCVN 11806:2017

Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

4113

TCVN 11815:2017

Thiết kế công trình phụ trợ trong thi công cầu

Design of temporary works and auxiliary equipments for bridge construction

4114

TCVN 6474:2017

Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Floating storage units - Rules for classification and technical supervision

4115

TCVN 6475:2017

Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision

4116
4117

TCVN 11889:2017

Gạo thơm trắng

Aromatic milled rice

4118

TCVN 11890:2017

Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo

Code of practices for rice mill

4119

TCVN 11873:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

4120

TCVN 11874:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

Tổng số trang: 949