Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R8R1R4R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12600:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thức ăn chăn nuôi - Xác định tổng fumonisin B1 và B2 trong thức ăn hỗ hợp bằng phương pháp làm sạch ái lực miễn dịch và HPLC pha đảo với detector huỳnh quang có tạo dẫn xuất trước cột hoặc sau cột
|
Tên tiếng Anh
Title in English Animal feeding stuffs - Determination of the sum of fumonisin B1 & B2 in compound animal feed with immunoaffinity clean-up and RP-HPLC with fluorescence detection after pre- or postcolumn derivatisation
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to EN 16006:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.120 - Thức ăn gia súc
|
Số trang
Page 26
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng fumonisin B1 và B2 (FB1 và FB2) trong thức ăn hỗn hợp ở mức từ 3 mg/kg đến 16 mg/kg.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7150:2007 (ISO 835:2007), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh-Pipet chia độ. TCVN 7153:2002 (ISO 1042:1998), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh-Bình định mức. TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
Quyết định công bố
Decision number
4149/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Chăn nuôi - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|