Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 144 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 2096-1:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time |
62 |
TCVN 2096-2:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability |
63 |
TCVN 2096-3:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini |
64 |
TCVN 2096-4:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder |
65 |
TCVN 2096-5:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test |
66 |
TCVN 2096-6:2015Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9 Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test |
67 |
|
68 |
TCVN 10517-5:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 5: Temperature-gradient oven method |
69 |
TCVN 10518-1:2014Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle |
70 |
TCVN 10517-3:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 3: Phương pháp sử dụng môi trường hấp thụ Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 3: Method using an absorbent medium |
71 |
TCVN 10517-4:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 4: Phương pháp tạo đốm Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 4: Spotting methods |
72 |
TCVN 10517-2:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng- Phần 2: Phương pháp ngâm nước Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method |
73 |
TCVN 10517-1:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 1: Ngâm trong chất lỏng không phải nước Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 1: Immersion in liquids other than water |
74 |
TCVN 10370-2:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi - Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Paints and varnishes. Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 2: Gas-chromatographic method |
75 |
TCVN 10370-1:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi - Phần 1: Phương pháp hiệu số Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method |
76 |
TCVN 10369:2014Sơn và vecni. xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sơn nhũ tương có hàm lượng VOC thấp (in-can VOC) Paints and varnishes. Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (in - can VOC) |
77 |
TCVN 2100-2:2013Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter |
78 |
TCVN 2100-1:2013Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích lớn Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter |
79 |
TCVN 9879:2013Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer |
80 |
TCVN 9762:2013Sơn và vecni - Xác định ảnh hưởng của nhiệt Paints and varnishes - Determination of the effect of heat |