-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9013:2011Sơn polyuretan bảo vệ kết cấu thép Polyurethane paint for steel structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12654:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11672:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin C (axit ascorbic dạng khử) – Phương pháp chuẩn độ bằng 2,6 – dichloroindophenol Milk– based infant formula – Determination of vitamin C (reduced ascorbic acid) – 2,6– Dichloroindophenol titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2096-6:2015Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9 Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |