Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 142 kết quả.

Searching result

101

TCVN 6897:2001

Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm

Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting

102

TCVN 6898:2001

Giấy - Xác định độ bền mặt - Phương pháp nến

Paper - Determination of surface strength - Wax pick method

103

TCVN 6899:2001

Giấy. Xác định độ thấm mực in. Phép thử thấm dầu thầu dầu

Paper. Determination of printing ink permeation. Castor oil test

104
105

TCVN 1270:2000

Giấy và cactông. Xác định định lượng

Paper and board. Determination of grammage

106

TCVN 1862-1:2000

Giấy và cactông. Xác định độ bền kéo. Phương pháp tải trọng không đổi

Paper and board. Determination of tensile properties. Constant rate of loading method

107

TCVN 1862-2:2000

Giấy và cactông - Xác định độ bền kéo - Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi

Paper and board - Determination of tensile properties - Constant rate of elongation method

108

TCVN 1865:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Xác định độ trắng ISO (Hệ số phản xạ khuếch tán xanh)

Paper, board and pulp. Measurement of ISO brightness (diffuse blue reflectance factor)

109

TCVN 1866:2000

Giấy. Xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

110

TCVN 3228-1:2000

Giấy. Xác định độ chịu bục

Paper. Determination of bursting strength

111

TCVN 3229:2000

Giấy. Xác định độ bền xé. Phương pháp Elmendorf

Paper. Determination of tearing resistance. Elmendorf method

112

TCVN 3649:2000

Giấy và cactông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình

Paper and board. Sampling to determine average quality

113

TCVN 3652:2000

Giấy và cactông. Xác định độ dày và tỷ trọng

Paper and board. Determination of thickness and apparent density

114

TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết

Amendment of TCVN 5899:1995. Writing papers

115

TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo

Amendment of TCVN 5900:1995. Paper for newspaper printing

116

TCVN 6725:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm

Paper, board and pulp. Standard atmosphere for conditioning and testing

117

TCVN 6726:2000

Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb

Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method

118

TCVN 6727:2000

Giấy và cactông. Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk

Paper and board. Determination of smoothness. Bekk method

119

TCVN 6728:2000

Giấy và cactông. Xác định độ đục. Phương pháp phản xạ khuếch tán

Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method

120

Tổng số trang: 8