• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7858:2008

Thép tấm các bon cán nguội chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11276:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Chi tiết ống mềm, bộ chống rung, mối nối giãn nở và ống phi kim loại. Yêu cầu và phân loại. 15

Refrigeration systems and heat pumps -- Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes -- Requirements and classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7777-1:2008

Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 1: Xây dựng và triển khai các chương trình thử nghiệm thành thạo

Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 1: Development and operation of proficiency testing schemes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 6909:2001

Công nghệ thông tin - Bộ mã ký tự tiếng Việt 16-Bit

Information Technology - 16-bit Coded Vietnamese Character Set

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7888:2008

Cọc bô tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles 

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7759:2008

Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường)

Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1270:2000

Giấy và cactông. Xác định định lượng

Paper and board. Determination of grammage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ