Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 287 kết quả.

Searching result

121

TCVN 9986-2:2013

Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng

Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes

122

TCVN 9985-2:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties

123

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

124

TCVN 9833:2013

Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel tubes for the food industry

125

TCVN 7937-3:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel

126

TCVN 7937-1:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire

127

TCVN 7937-2:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric

128

TCVN 10179:2013

Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao

Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series

129

TCVN 10178:2013

Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng

Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining

130

TCVN 10175:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10

Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets

131

TCVN 10177:2013

Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications

132

TCVN 10180:2013

Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải

Ductile iron products for sewerage applications

133

TCVN 10182:2013

Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. 11

Preinsulated ductile iron pipeline systems

134
135

TCVN 9246:2012

Cọc ống ván thép

Steel pipe sheet piles

136

TCVN 9535-9:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước.

Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements.

137

TCVN 9535-8:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng.

Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements

138

TCVN 9535-7:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng

Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements

139

TCVN 9535-6:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp.

Railway rolling stock material. Part 6: Solid wheels for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions

140

TCVN 9535-4:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 4: Mâm bánh cán hoặc rèn cho bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng.

Railway rolling stock material. Part 4: Rolled or forged wheel centres for tyred wheels for tractive and trailing stock. Quality requirements

Tổng số trang: 15