-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5438:1991Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa Cements - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9390:2012Thép cốt bê tông. Mối nối bằng dập ép ống. Thiết kế, thi công và nghiệm thu Steel for the reinforcement of concrete. Pressed sleeve splicing. Design, construction and acceptance requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |