Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R8R8R2R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9535-1:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường sắt - Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe - Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp
|
Tên tiếng Anh
Title in English Railway rolling stock material - Part 1: Rough-rolled tyres for tractive and trailing stock - Technical delivery conditions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1005-1:1994
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu sản xuất và cung cấp băng đa cán thô bằng thép không hợp kim của đầu máy, toa xe phù hợp với Bảng 1 và Điều 4.
1.2 Để bổ sung cho tiêu chuẩn này, có thể áp dụng các yêu cầu của tiêu chuẩn TCVN 4399 (ISO 404). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm thép, yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 9535-2 (ISO 1005-2), Phương tiện giao thông đường sắt-Phần 2:Băng đa, mâm bánh và các bánh xe có băng đa của đầu máy và toa xe-Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp. TCVN 9136 (ISO 5948), Vật liệu phương tiện giao thông đường sắt-Thử nghiệm nghiệm thu bằng siêu âm. TCVN 256 (ISO 6506), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinell-Phần 1:Phương pháp thử. TCVN 197 (ISO 6892), Vật liệu kim loại-Thử kéo ở nhiệt độ thường. TCVN 312-1 (ISO 148-1), Vật liệu kim loại-Thử va đập kiểu con lắc Charpy-Phần 1:Phương pháp thử. ISO 377, Location and preparation of samples and test pieces for mechanical test (Lựa chọn và chuẩn bị sản phẩm mẫu và mẫu thử nghiệm để thử nghiệm cơ tính). ISO 14284:Steel and iron-Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (Thép và sắt-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu để xác định thành phần hóa học). ISO 10474, Steel and steel products-Inspection documents (Thép và các sản phẩm từ thép-Các tài liệu kiểm tra). |
Quyết định công bố
Decision number
3562/QĐ-BKHCN , Ngày 27-12-2012
|