Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 147 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 1826:2006Vật liệu kim loại. Dây. Thử uốn gập hai chiều Metallic materials. Wire. Reverse bend test |
62 |
TCVN 258-3:2002Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Vickers hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks |
63 |
TCVN 258-2:2002Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 2: Kiểm định máy thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 2: Verification of testing machines |
64 |
TCVN 258-1:2002Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method |
65 |
TCVN 197:2002Vật liệu kim loại. Thử kéo ở nhiệt độ thường Metallic materials. Tensile testing at ambient temperature |
66 |
TCVN 256-1:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1: Test method |
67 |
TCVN 256-2:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines |
68 |
TCVN 256-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocles |
69 |
TCVN 257-1:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T) |
70 |
TCVN 257-2:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
71 |
TCVN 257-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference block (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
72 |
TCVN 3909:2000Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Phương pháp thử Covered electrodes for manual arc welding of mild steel and low alloy steel. Test method |
73 |
TCVN 6111:1996Chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia X và tia gamma. Các quy tắc cơ bản Non-destructive testing radiographic examination of metallic materials by X and gamma rays. Basic rules |
74 |
TCVN 6112:1996Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel |
75 |
TCVN 6113:1996Ống thép không hàn và hàn (trừ hàn hồ quang phủ) chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật dọc Seamless and welded (except submerged arc - welded) steel tubes for pressure purposes-full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections |
76 |
TCVN 6114:1996Ống thép không hàn chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật ngang Seamless steel tubes for pressure purposes. Full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections |
77 |
TCVN 6116:1996Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections |
78 |
TCVN 5873:1995Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination |
79 |
TCVN 5875:1995Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice |
80 |
TCVN 5884:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100 |