-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 177:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định khối lượng riêng Refractory materials. Determination of specific mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6530-2:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 256-2:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |