-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5564:2009Bia. Xác định độ axit Beer. Determination of acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6901:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10922:2015Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 256-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 314,000 đ |