Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

141

TCVN 10355:2014

Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

142

TCVN 10356:2014

Thép không gỉ - Thành phần hóa học

Stainless steels − Chemical composition

143

TCVN 10333-1:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers

144

TCVN 10333-2:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes

145

TCVN 9986-1:2013

Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng

Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products

146

TCVN 9986-2:2013

Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng

Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes

147

TCVN 9985-2:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties

148

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

149

TCVN 9865:2013

Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối

Plain bearings. Aluminium alloy for solid bearings

150

TCVN 9861-2:2013

Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối.

Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings

151

TCVN 9861-1:2013

Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 1: Hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và thành dày nhiều lớp.

Plain bearings. Copper alloys. Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings

152

TCVN 9833:2013

Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel tubes for the food industry

153

TCVN 7937-3:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel

154

TCVN 7937-1:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire

155

TCVN 7937-2:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric

156

TCVN 10179:2013

Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao

Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series

157

TCVN 10178:2013

Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng

Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining

158

TCVN 10175:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10

Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets

159

TCVN 10177:2013

Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications

160

TCVN 10180:2013

Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải

Ductile iron products for sewerage applications

Tổng số trang: 34