Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
541 |
|
542 |
|
543 |
TCVN 4149:1985Ferosilic. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrosilicon. General requirements for chemical analysis |
544 |
TCVN 4151:1985Ferosilic. Phương pháp xác định cacbon Ferrosilicon - Method for determination of carbon |
545 |
TCVN 4152:1985Ferosilic. Phương pháp xác định lưu huỳnh Ferrosilicon - Method for determination of sulphur |
546 |
TCVN 4154:1985Ferosilic. Phương pháp xác định mangan Ferrosilicon - Method for determination of manganest |
547 |
|
548 |
TCVN 4156:1985Ferosilic. Phương pháp xác định tổng nhôm Ferrosilicon. Determination of total aluminium content |
549 |
|
550 |
TCVN 4158:1985Ferosilic. Phương pháp xác định titan Ferrosilicon - Method for determination of titanium |
551 |
TCVN 4169:1985Kim loại. Phương pháp thử mỏi nhiều chu trình và ít chu trình Metals. Method of multi-cycle and small-cycle fatigue testing |
552 |
TCVN 4170:1985Kim loại. Phương pháp thử độ cứng Rocven. Thang N,T Metals. Rocwell hardness test. N and T scales |
553 |
TCVN 312:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thường Metals - Method for testing the impact strength at room temperature |
554 |
TCVN 3902:1984Vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu. Tổ chức tế vi và các phương pháp xác định Grey iron and spheroidal graphite iron casting. Microstructure and determination methods |
555 |
TCVN 3939:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thấp Metals - Method for testing the impact strength at low temperature |
556 |
TCVN 3940:1984Kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao Metals - Method of tension test at hight temperature |
557 |
TCVN 3941:1984Thép - Phương pháp xác định độ thấm tôi Steel - Method for the determination of hardenbinity |
558 |
TCVN 3944:1984Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters |
559 |
|
560 |
TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions |