-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9836:2013Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel threaded couplings for the food industry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8247-2:2009Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 2: Ferotian, Feromolipden, Ferovonfram, Feroniobi, Ferovanadi Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 2: Ferrotitanium, ferromolybdenum, ferrotungsten, ferroniobium, ferrovanadium. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4149:1985Ferosilic. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrosilicon. General requirements for chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |