Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

361

TCVN 6367:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép

Steel wire for mechanical springs. Stainless steel for spring.Wire

362

TCVN 6368:1998

Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế

Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load

363

TCVN 6369:1998

Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement

364

TCVN 6370:1998

Cáp thép thông dụng. Lõi sợi chính. Đặc tính kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Fibre main cores. Specification

365

TCVN 6418:1998

Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật

Steel tapered pails. Technical requirements

366

TCVN 6419:1998

Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử

Steel tapered pail. Test methods

367

TCVN 6420:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ amonit AD-1. Yêu cầu kỹ thuật

Industrial explosive matter.Amonit explosion AD-1. Specifications

368

TCVN 6421:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì

Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess

369

TCVN 6422:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ

Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity

370

TCVN 6423:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng bom chì (phương pháp Trauzel)

Industrial explosive matter. Lead block test (Trauzel Test)

371

TCVN 6425:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khoảng cách truyền nổ

Industrial explosive matter. Sympathetic determination

372

TCVN 6283-1:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn

Hot-rolled steel bars. Part 1: Dimensions of round bars

373

TCVN 6283-2:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 2: Kích thước của thép vuông

Hot - rolled steel bars - Part 2: Dimensions of square bars

374

TCVN 6283-3:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt

Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars

375

TCVN 6284-1:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 1: Yêu cầu chung

Steel for the prestressing of concrete – Part 1: General requirements

376

TCVN 6284-2:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 2: Dây kéo nguội

Steel for the prestressing of concrete. Part 2: Cold-drawn wire

377

TCVN 6284-3:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 3: Dây tôi và ram

Steel for the prestressing of concrete. Part 3: Quenched and tempered wire

378

TCVN 6284-4:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh

Steel for the prestressing of concrete. Part 4: Strand

379

TCVN 6284-5:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp

Steel for the prostrating of concrete – Part 5: Hot – rolled steel bars with or without subsequent processing

380

TCVN 6285:1997

Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars

Tổng số trang: 34