Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

261

TCVN 3782:2009

Thép vuốt nguội sợi tròn dùng để chế tạo cáp thép sợi cacbon công dụng chung và cáp thép sợi đường kính lớn. Yêu cầu kỹ thuật

Round drawn wire for general purpose non-alloy steel wire ropes and for large diameter steel wire ropes. Specifications

262

TCVN 1821:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis

263

TCVN 1820:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of sulphur content. Methods of chemical analysis

264

TCVN 1818:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of copper content. Methods of chemical analysis

265

TCVN 1819:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of maganese content. Methods of chemical analysis

266

TCVN 1816:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis

267

TCVN 1817:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of molipdenum content. Methods of chemical analysis

268

TCVN 1815:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Methods of chemical analysis

269

TCVN 1814:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of silicon content. Methods of chemical analysis

270

TCVN 1812:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of chrome content. Methods of chemical analysis

271

 TCVN 1813:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of nickel content. Methods of chemical analysis

272

TCVN 1811:2009

Thép và gang. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học

Steel and iron. Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition

273

TCVN 1660:2009

Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng

Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary

274

TCVN 1651-3:2008

Thép cốt bê tông - Phần 3: Lướt thép hàn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 3: Welded fabric

275

TCVN 1651-2:2008

Thép cốt bê tông. Phần 2: Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Part 2: Ribbed bars

276

TCVN 1651-1:2008

Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars

277

TCVN 7971:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống

Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test

278

TCVN 7860:2008

Sản phẩm thép cán phẳng để chế tạo chai chứa khí bằng phương pháp hàn

Flat rolled steel products for welded gas cylinders

279

TCVN 7859:2008

Thép tấm các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

280

TCVN 7858:2008

Thép tấm các bon cán nguội chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

Tổng số trang: 34