Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

201

TCVN 308:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of vanadium content. Methods oF chemical analysis.

202

TCVN 301:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis

203

TCVN 299:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of titanium content. Methods of chemical analysis.

204

TCVN 8521:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

205

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

206

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

207

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

208

TCVN 8515:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

209

TCVN 8511:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method

210

TCVN 8512:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

211

TCVN 8513:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method

212

TCVN 8509:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Steel and iron. Determination of vanadium content. Flame atomic absorption spectrometric method

213

TCVN 8508:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA.

Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method

214

TCVN 8501:2010

Thép. Xác định hàm lượng BO. Phương pháp quang phổ curcumin sau chưng cất.

Steel. Determination of boron content. Curcumin spectrophotometric method after distillation

215

TCVN 8502:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method

216

TCVN 8498:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ Dimetylglyoxim

Steel and cast iron. Determination of nickel content. Dimethylglyoxime spectrophotometric method

217

TCVN 8359:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp xác định độ ăn mòn tấm đồng.

Standard Test Method for Copper Strip Corrosion by Liquefied Petroleum (LP) Gases

218

TCVN 8310:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo ngang

Destructive tests on welds in metallic materials. Transverse tensile test

219

TCVN 6112:2010

Sản thẩm thép - Hệ thống đánh giá trình chuyên môn cá nhân thử không phá hủy của cơ sở sử dụng lao động.

Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel

220

TCVN 5402:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử va đập. Vị trí mẫu thử, hướng rãnh khía và kiểm tra

Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination

Tổng số trang: 34