-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2031:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Yêu cầu kỹ thuật Cylindrical helical compression and tension springs made of round steel wire. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8308:2010Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định formaldehyt trong dung dịch nước chiết Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of formaldehyde in an aqueous extract |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2217:1977Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ bao bì Unified system for design documentation.Rules of making drawings of package |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1673:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 301:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |