Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

13481

TCVN 6844:2001

Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn

Guide for the inclusion of safety aspects in standards

13482

TCVN 6845:2001

Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm

Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards

13483

TCVN 6846:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.

Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique

13484

TCVN 6847:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN

Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique

13485

TCVN 6848:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique

13486

TCVN 6849-1:2001

Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản

Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters

13487

TCVN 6850-1:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản

FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters

13488

TCVN 6851-1:2001

Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản

Audio mixing console. Part 1: Basic parameters

13489

TCVN 6851-2:2001

Bàn trộn âm thanh. Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản

Audio mixing console. Part 2: Methods of measurement for basic parameters

13490

TCVN 6850-2:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản

FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters

13491

TCVN 6852-1:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

13492

TCVN 6852-2:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site

13493

TCVN 6852-4:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ

Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications

13494

TCVN 6852-5:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels

13495

TCVN 6852-7:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination

13496

TCVN 6852-8:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations

13497

TCVN 6853:2001

An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại

Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification

13498

TCVN 6854:2001

An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ

Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination

13499

TCVN 6855-14:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada

Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes

13500

TCVN 6855-16:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình

Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes

Tổng số trang: 957