Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

12421

TCVN 6070:2005

Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Hydraulic cement. Test method for heat of hydration

12422

TCVN 6073:2005

Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật

Sanitary ceramic wares. Specifications

12423

TCVN 5945:2005

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

12424

TCVN 5940:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

12425

TCVN 5939:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

12426

TCVN 5938:2005

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximum allowable concentration of hazardous substances in ambient air

12427

TCVN 5937:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standards

12428

TCVN 5929:2005

Mô tô, xe máy. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

12429

TCVN 5801-9:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 9: Mạn khô

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 9: Load lines.

12430

TCVN 5801-8:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision

12431

TCVN 5801-7:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability

12432

TCVN 5801-6B:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding

12433

TCVN 5801-6A:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials.

12434

TCVN 5801-5:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction.

12435

TCVN 5801-4:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 4: Electric installations.

12436

TCVN 5801-3:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 3: Machinery installations

12437

TCVN 5801-2B:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2B: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2B: Equipment

12438

TCVN 5801-2A:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2A: Thân tàu

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2A: Hull

12439

TCVN 5801-1B:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1B: General requirements for classification

12440

TCVN 5801-1A:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1A: General requirements for technical control activities.

Tổng số trang: 957