Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 127 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 3171:2003Sản phẩm dầu mỏ lỏng trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (tính toán độ nhớt động lực) Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (the calculation of dynamic viscosity) |
62 |
TCVN 7330:2003Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định hydrocacbon bằng phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption |
63 |
TCVN 2698:2002Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Petroleum products. Test method for distillation at atmospheric pressure |
64 |
TCVN 2708:2002Sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn) Petroleum products − Test method for determination of sulfur (Lamp method) |
65 |
TCVN 2694:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng theo độ xỉn của tấm đồng Petroleum products. Test method for detection of copper corrosion by the copper strip tarnish |
66 |
TCVN 2695:2000Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axít và kiềm. Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu Petroleum products.Determination of acid and base number. Color-indicator titration method |
67 |
TCVN 5731:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp Reid) Petroleum products. Test method for vapor pressure (Reid method) |
68 |
TCVN 6608:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester |
69 |
TCVN 6701:2000Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X Petroleum products - Test method for determination of sulfur by X-ray spectrometry |
70 |
TCVN 6777:2000Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp lấy mẫu thủ công Petroleum and petroleum product. Method for manual sampling |
71 |
TCVN 6324:1997Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp conradson Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products |
72 |
TCVN 6325:1997Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Petroleum products. Determination of acid number. Potentionmetric titration method |
73 |
TCVN 6326:1997Sản phẩm dầu mỏ. Mỡ nhờn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng Petroleum products. Lubricating grease. Detection of copper corrosion |
74 |
TCVN 2689:1995Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash |
75 |
TCVN 2690:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tro Petroleum products. Determination of ash content |
76 |
TCVN 2692:1995Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Petroleum products and bituminous materials. Determination of water. Distillation method |
77 |
TCVN 2694:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ ăn mòn mảnh đồng Petroleum products. Corrosiveness to copper. Copper strip test |
78 |
TCVN 2695:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số trung hoà bằng phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu Petroleum products. Determination of neutralization number. Colour-indicator titration method |
79 |
TCVN 2698:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cát Petroleum products - Test method for distillation |
80 |
TCVN 2699:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc hở Petroleum product - Test method for flash and fine points by open cup |