Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 19201 |
TCVN 1056:1971Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuyếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
| 19202 |
TCVN 1058:1971Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết Chemical products. Designation for degree of purity |
| 19203 |
TCVN 1059:1971Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản Single beds and double beds. Basic dimensions |
| 19204 |
|
| 19205 |
|
| 19206 |
|
| 19207 |
TCVN 1066:1971Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles |
| 19208 |
|
| 19209 |
|
| 19210 |
TCVN 1069:1971Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions |
| 19211 |
TCVN 1070:1971Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance |
| 19212 |
TCVN 1071:1971Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements |
| 19213 |
TCVN 1072:1971Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý Wood. Classification after mechanical and physical characteristics |
| 19214 |
|
| 19215 |
|
| 19216 |
|
| 19217 |
|
| 19218 |
|
| 19219 |
|
| 19220 |
|
